01/07/2025
Câu hỏi về học phí luôn là mối quan tâm hàng đầu của học sinh và phụ huynh khi chọn trường đại học. Tại Đại học Thành Đô, học phí được xây dựng dựa trên sự minh bạch, ổn định và có các chính sách hỗ trợ tài chính, học bổng hấp dẫn.
Bài viết này Trường Đại học Thành Đô sẽ cung cấp bảng học phí chi tiết, và các chính sách hỗ trợ sinh viên. Mục tiêu là giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về chi phí học tập và chủ động lập kế hoạch tài chính, an tâm học tập và phát triển tại trường.
Để giúp bạn chủ động về tài chính, hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách tính học phí và mức phí dự kiến tại Đại học Thành Đô.
Tại Đại học Thành Đô, học phí được tính theo tín chỉ, không theo học kỳ cố định. Điều này mang lại sự linh hoạt và chủ động cho sinh viên:
Mức học phí/tín chỉ tại Đại học Thành Đô được xây dựng hợp lý, phù hợp với mặt bằng chung các trường tư thục và đảm bảo chất lượng đào tạo. Dưới đây là bảng học phí dự kiến cho năm học 2025:
TT | Đối tượng | Số lượng | Mức ưu đãi | Học phí gốc (VNĐ) | Học phí ưu đãi 2025 (VNĐ) |
1 | Dược học | 30 | 50% học phí toàn khóa | 940.000 | 470.000 |
2 | Công nghệ thông tin | 30 | 780.000 | 390.000 | |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 30 | 1.000.000 | 500.000 | |
4 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 40 | 780.000 | 390.000 | |
5 | Quản trị kinh doanh | 30 | 740.000 | 370.000 | |
6 | Kế toán | 30 | 740.000 | 370.000 | |
7 | Ngôn ngữ Anh | 30 | 740.000 | 370.000 | |
8 | Việt Nam học
(Hướng dẫn du lịch) |
30 | 740.000 | 370.000 | |
9 | Quản trị khách sạn | 30 | 740.000 | 370.000 | |
10 | Quản trị văn phòng | 30 | 740.000 | 370.000 | |
11 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | 40 | 780.000 | 390.000 | |
12 | Giáo dục học | 30 | 940.000 | 470.000 | |
13 | Luật | 30 | 840.000 | 420.000 | |
14 | Điều dưỡng | 50 | 30% học phí toàn khóa | 940,000 | 658,000 |
Lưu ý: Mức học phí trên là ước tính và có thể thay đổi nhẹ theo thông báo chính thức hàng năm của trường. Vui lòng truy cập website để cập nhật thông tin chính xác nhất.
Ngoài học phí tín chỉ, tân sinh viên cần chuẩn bị một số khoản phí khác khi nhập học, bao gồm:
Điều kiện áp dụng
Điều kiện duy trì:
Học bổng Cộng đồng
Học bổng Tiếp sức
Học bổng Tài năng
**Chú ý: Riêng ngành Dược học: Tổng điểm 3 môn xét tuyển theo kết quả học tập THPT từ 24,00 điểm và học lực năm lớp 12 đạt loại giỏi hoặc Tổng điểm 3 môn thi THPT cao hơn ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào theo quy định của Bộ GD&ĐT tối thiểu 2,00 điểm.
Điều kiện duy trì: Điểm TB chung học tập học kỳ 2 đạt 3.2 trở lên.
Học bổng Đồng hành
**Chú ý: Riêng ngành Dược học: Tổng điểm 3 môn xét tuyển theo kết quả học tập THPT từ 24,00 điểm và học lực năm lớp 12 đạt loại giỏi hoặc Tổng điểm 3 môn thi THPT cao hơn ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào theo quy định của Bộ GD&ĐT tối thiểu 2,00 điểm.
Học bổng “Tự hào xứ Đoài”
Trường Đại học Thành Đô hướng tới một môi trường giáo dục mà người học được phát triển Trí tuệ, được nâng cao Năng lực, được rèn luyện Nhân cách và được học cách để Hòa hợp.
Trường Đại học Thành Đô cam kết kiến tạo không gian tích hợp WILL (Work – Integrated Learning and Living), gắn kết hài hòa giữa học tập, nghiên cứu, giảng dạy, thực hành, hướng nghiệp và trải nghiệm cuộc sống. Tạo cơ hội để mọi thành viên được tham gia, dẫn dắt và truyền cảm hứng theo nguyên lý: Trí – Năng – Nhân – Hòa.
Thông qua triết lý giáo dục của mình, Trường Đại học Thành Đô tích cực đóng góp vào sự nghiệp đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, phục vụ cộng đồng và cho đất nước: biết tư duy, giải quyết vấn đề; biết quản trị và giao tiếp hiệu quả; biết nghiên cứu độc lập, tự học và tự hoàn thiện; có ý thức và chủ động tự chăm sóc bản thân, gia đình và xã hội.
Các suất học bổng đã sẵn sàng trao gửi các bạn Tân sinh viên, nhanh chóng nộp hồ sơ xét tuyển và nhập học vào Thành Đô ngay nha!
Để có một hành trình đại học suôn sẻ, việc chủ động tài chính ngay từ đầu là rất quan trọng.
Hãy cùng con lập kế hoạch tài chính chi tiết. Ngoài học phí, hãy ước tính tổng chi phí sinh hoạt (ăn ở, đi lại, sách vở, vật dụng học tập). Tính toán các nguồn thu nhập (tài trợ gia đình, học bổng, làm thêm) để đảm bảo có đủ ngân sách cho suốt quá trình học.
Chi phí/Năm | Học phí (ước tính) | KTX/Nhà trọ | Ăn uống | Chi tiêu khác | Tổng cộng (ước tính) |
Chi phí/Năm 1 | ~16.000.000 VNĐ | ~20.000.000 VNĐ | ~18.000.000 VNĐ | ~5.000.000 VNĐ | ~59.000.000 VNĐ |
Hãy coi học phí là một khoản đầu tư vào tương lai. Tại Đại học Thành Đô, học phí bạn bỏ ra sẽ mang lại những giá trị xứng đáng:
Với học phí minh bạch, ổn định, cùng chất lượng đào tạo chú trọng thực hành, đội ngũ giảng viên tận tâm và chính sách hỗ trợ sinh viên đa dạng, Đại học Thành Đô là một lựa chọn thông minh. Hãy tự tin vào sự lựa chọn của mình dựa trên những tiêu chí khách quan về chất lượng đào tạo và cơ hội phát triển.
Tóm lại, Đại học Thành Đô là trường tư thục, nhưng học phí minh bạch, ổn định và có các chính sách hỗ trợ, học bổng hấp dẫn. Với cơ sở vật chất hiện đại, chương trình đào tạo sát với thực tiễn, đội ngũ giảng viên tận tâm, đây là một môi trường học tập lý tưởng.
Chủ động tìm hiểu thông tin, lập kế hoạch tài chính và tận dụng các chính sách hỗ trợ là chìa khóa để có một khởi đầu suôn sẻ tại Đại học Thành Đô. Hãy an tâm học tập và phát triển bản thân, vì sự đầu tư vào giáo dục là sự đầu tư vào tương lai.
Nếu còn bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào về việc đăng ký tuyển sinh các chuyên ngành tại Trường Đại học Thành Đô, đừng ngần ngại liên hệ với Trung tâm tuyển sinh để được hỗ trợ nhanh chóng và tận tình.
Xem thêm: Trường Đại học Thành Đô
Địa chỉ:
- Km15, Quốc lộ 32, Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội.
- Số 8, Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0934 07 8668 – 0243 386 1601
Website: https://thanhdo.edu.vn/