27/04/2024
Thực hiện Kế hoạch đào tạo năm học 2024, Nhà trường triển khai Học kỳ Doanh nghiệp cho sinh viên tại các đơn vị doanh nghiệp đối tác đã ký kết. Cụ thể như sau:
1.Thời gian thực tập: 14 tuần (từ ngày 08/01/2024 đến ngày 03/5/2024)
1. Tại Bệnh viện từ hạng II trở lên: 04 tuần
2.Tại Công ty kinh doanh Dược phẩm có kho thuốc đạt chuẩn GSP: 04 tuần
3. Tại Công ty sản xuất dược đạt chuẩn GMP: 03 tuần
4. Tại Nhà thuốc đạt chuẩn GPP: 03 tuần
1.1. D16D K13
Nhóm | Nhà thuốc
(3 tuần) |
Công ty kinh doanh (4 tuần) | Công ty sản xuất (3 tuần) | Bệnh viện
(4 tuần) |
1&2 | từ 8/4/2024
đến 26/4/2024 |
từ 19/02/2024
đến 15/3/2024 |
từ 18/3/2024
đến 05/4/2024 |
từ 08/01/2024 đến 02/02/2024 |
1.2. D16E K13
Nhóm | Nhà thuốc
(3 tuần) |
Công ty kinh doanh (4 tuần) | Công ty sản xuất (3 tuần) | Bệnh viện
(4 tuần) |
1&2 | từ 18/3/2024
đến 05/4/2024 |
từ 08/01/2024
đến 02/02/2024 |
từ 8/4/2024
đến 26/4/2024 |
từ 19/02/2024
đến 15/3/2024 |
1.3. D16G K13
Nhóm | Nhà thuốc
(3 tuần) |
Công ty kinh doanh (4 tuần) | Công ty sản xuất (3 tuần) | Bệnh viện
(4 tuần) |
1&2 | từ 8/4/2024
đến 26/4/2024 |
từ 19/02/2024
đến 15/3/2024 |
từ 18/3/2024
đến 05/4/2024 |
từ 08/01/2024 đến 02/02/2024 |
từ 18/3/2024
đến 05/4/2024 |
từ 08/01/2024
đến 02/02/2024 |
từ 8/4/2024
đến 26/4/2024 |
từ 19/02/2024
đến 15/3/2024 |
1.4. D16H K13
Nhóm | Nhà thuốc
(3 tuần) |
Công ty kinh doanh (4 tuần) | Công ty sản xuất (3 tuần) | Bệnh viện
(4 tuần) |
1&2 | từ 8/4/2024
đến 26/4/2024 |
từ 19/02/2024
đến 15/3/2024 |
từ 18/3/2024
đến 05/4/2024 |
từ 08/01/2024 đến 02/02/2024 |
1.5. D16K K13
Nhóm | Nhà thuốc
(3 tuần) |
Công ty kinh doanh (4 tuần) | Công ty sản xuất (3 tuần) | Bệnh viện
(4 tuần) |
1&2 | từ 18/3/2024
đến 05/4/2024 |
từ 08/01/2024
đến 02/02/2024 |
từ 8/4/2024
đến 26/4/2024 |
từ 19/02/2024
đến 15/3/2024 |
1.6. D16M K13
Nhóm | Nhà thuốc
(3 tuần) |
Công ty kinh doanh (4 tuần) | Công ty sản xuất (3 tuần) | Bệnh viện
(4 tuần) |
1&2 | từ 08/01/2024 đến 02/02/2024 | từ 18/3/2024
đến 05/4/2024 |
từ 19/02/2024
đến 15/3/2024 |
từ 8/4/2024
đến 26/4/2024 |
2.Địa điểm thực tập
2.1. Nhà thuốc đạt chuẩn GPP
TT | Tên nhà thuốc | Địa chỉ liên hệ | Số lượng sinh viên |
1 | Nhà thuốc Quang Minh 1 | Số 2 ngõ 145 đường Phúc Lợi, phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, TP Hà Nội | 5 |
2 | Nhà thuốc Huyền Trang | Số 248, TBĐ 37, tổ 23 Tức Mạc, Phường Lộc Vượng, TP Nam Định, tỉnh Nam Định | 5 |
3 | Nhà thuốc Hòa Bình | Số 99 ngõ 245 Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội. | 5 |
4 | Nhà thuốc Đức Thành | Ô 1 tầng thương mại ( tầng G) tòa CT1, chung cư Skylight, số 125D Minh Khai, phường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | 5 |
5 | Nhà thuốc số 38 | Số 48A Phố Vũ, phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. | 5 |
6 | Nhà thuốc Hồng Thắng | Số 18 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | 5 |
7 | Nhà thuốc Thọ Giá | Số 840 đường 72, thôn Ngãi Cầu, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội. | 5 |
8 | Nhà thuốc Bảo Ngọc 1 | Số 102 Pháo Đài Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP Hà Nội | 5 |
9 | Nhà thuốc Tuấn Tú | Số 139 Nguyễn Thái Học, phường Điện Biên, quận Ba Đình, TP Hà Nội | 5 |
10 | Nhà thuốc Kiều Cúc | Số 1522 Tiên Xá, Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | 5 |
11 | Nhà thuốc Liêm Nhi | Thôn Ngã Tư, xã Sơn Đồng, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | 5 |
12 | Nhà thuốc Thùy Linh | Số 490 Hoàng Liên Sơn, phường Trung Tâm, thị xã Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái | 3 |
13 | Nhà thuốc số 3 HOÀI THANH – Công ty Cổ phần dược vật tư y tế Điện Biên | Số 923 tổ 3, phường Mường Thanh, TP Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên. | 6 |
14 | Nhà thuốc Hoàn Hảo | Số 194 Trần Thành Ngọ, phường Trần Thành Ngọ, quận Kiến An, TP Hải Phòng | 5 |
15 | Nhà thuốc Từ Tâm | Tổ 12 phường Gia Sàng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 3 |
16 | Nhà thuốc Nam Duyên | TDP Đông Tiến , phường Bình Minh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | 5 |
17 | Nhà thuốc Tuấn Đạt | Số 344 Nguyễn Trãi, tổ 10, phường Nguyễn Trãi, TP Hà Giang, tỉnh Hà Giang. | 2 |
18 | Nhà thuốc Linh Chi | Số 286 tổ 9A, phường Đức Xuân, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 5 |
19 | Nhà thuốc Minh Quang 1 | Số 271 Thạch Bàn, phường Thạch Bàn, quận Long Biên, TP Hà Nội | 5 |
20 | Nhà thuốc số 2A | Số 95 Láng Hạ, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP Hà Nội | 5 |
21 | Nhà Thuốc Vũ Gia | Số nhà 830, đường Trần Phú, tổ 1, khu Bạch Đằng, phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 5 |
22 | Nhà thuốc Bà Hợi | Thôn Phố Yên, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, TP Hà Nội | 5 |
23 | Nhà thuốc Huy Dung 1 | Số 265 Trần Cung, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | 3 |
24 | Nhà thuốc Đức Thành | Số 56 dãy E khu đấu giá Ngô Thì Nhậm, phường Hà Cầu, quận Hà Đông, TP Hà Nội | 5 |
25 | Nhà thuốc Nghĩa Hưng II | Số 486 phố Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | 5 |
26 | Nhà Thuốc Hào Huyền | Số 64 An Đà Nội, phường Đằng Giang, quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng | 3 |
27 | Nhà thuốc Đăng Khôi | Số 092 Võ Nguyên Giáp, phường Bắc Cường, TP Lào Cai, tỉnh Lào Cai | 5 |
28 | Nhà thuốc Việt | Số 27, Ngõ 102 Trường Chinh, phường Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội | 5 |
29 | Nhà thuốc Bảo Quân | Thửa đất 162 (LK40), chung cư Bảo Quân, phường Khai Quang, TP Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | 5 |
30 | Nhà thuốc Bình Nguyên 1 | Thửa 75, tờ bản đồ 7, thôn Bầu, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, TP Hà Nội | 5 |
31 | Nhà Thuốc Tâm An | Số 43 ngõ 75, đường Phú Diễn, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | 5 |
32 | Nhà thuốc Minh Anh | Số 45 ngách 105/2, đường Xuân La, phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | 4 |
33 | Nhà thuốc Thu An 1 | LK 15-1 TĐC Ngô Thì Nhậm, phường La Khê, quận Hà Đông, TP Hà Nội | 5 |
34 | Nhà thuốc Thu Hà | Số 7 ngõ 124, phố Phúc Xá, quận Ba Đình, TP Hà Nội | 2 |
35 | Nhà thuốc Linh Chi | Số 286 tổ 9A, phường Đức Xuân, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 5 |
36 | Nhà thuốc Minh Quang 1 | Số 271 Thạch Bàn, phường Thạch Bàn, quận Long Biên, TP Hà Nội | 5 |
37 | Nhà thuốc số 2A | Số 95 Láng Hạ, phường Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội | 5 |
38 | Nhà Thuốc Vũ Gia | Số 830, đường Trần Phú, tổ 1, khu Bạch Đằng, phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 5 |
39 | Nhà thuốc Bà Hợi | Thôn Phố Yên, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, TP Hà Nội | 5 |
40 | Nhà thuốc Huy Dung 1 | Số 265 Trần Cung, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | 3 |
41 | Nhà Thuốc Đức Thành | Số 56 dãy E khu đấu giá Ngô Thì Nhậm, phường Hà Cầu, quận Hà Đông, TP Hà Nội | 5 |
42 | Nhà thuốc Nghĩa Hưng II | Số 486 phố Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | 5 |
43 | Nhà Thuốc Hào Huyền | Số 64 An Đà Nội, phường Đằng Giang, quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng | 3 |
44 | nhà thuốc Đăng Khôi | Số 092 Võ Nguyên Giáp, phường Bắc Cường, TP Lào Cai, tỉnh Lào Cai | 5 |
45 | Nhà thuốc Việt | Số 27 ngõ 102 Trường Chinh, phường Phương Mai, quận Đống Đa, TP Hà Nội | 5 |
46 | Nhà thuốc Bảo Quân | Thửa đất 162 (LK40), chung cư Bảo Quân, phường Khai Quang, TP Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | 5 |
47 | Nhà thuốc Bình Nguyên 1 | Thửa 75, tờ bản đồ 7, thôn Bầu, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, TP Hà Nội | 5 |
48 | Nhà Thuốc Tâm An | Số 43 ngõ 75, đường Phú Diễn, phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | 5 |
49 | Nhà thuốc Minh Anh | Số 45 ngách 105/2, đường Xuân La, phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | 4 |
50 | Nhà thuốc Thu An 1 | LK 15-1 TĐC Ngô Thì Nhậm, phường La Khê, quận Hà Đông, TP Hà Nội | 5 |
51 | Nhà thuốc Hồng Sâm | Số 19, ngõ 8, phố Bùi Ngọc Dương, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | 7 |
52 | Nhà thuốc Minh Anh | Kiot 25, tòa nhà VP3, bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | 7 |
53 | Nhà thuốc Phương | Số 172 Văn Chương, Đống Đa, Hà Nội | 7 |
54 | Nhà thuốc Pháp Việt | Số 54 đường 422B, xã Vân Canh, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | 7 |
55 | Nhà thuốc Vui Trung | Số 27 phố Kẻ Vẽ, phường Đông Ngạc, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | 7 |
56 | Nhà thuốc Tâm Lan | Số 39 đường Cầu Vồng, Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | 7 |
57 | Nhà thuốc Hoàng Anh | Số 108 Nhật Tảo, phường Đông Ngạc, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | 7 |
58 | Nhà thuốc Minh Tân | Tổ 5 Nguyễn Thị Minh Khai, TP Bắc Cạn, tỉnh Bắc Cạn | 7 |
59 | Nhà thuốc Yến Minh | Khu phố 4 Cẩm Giàng, phường Đông Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | 7 |
60 | Nhà thuốc Bích Huy | Số 65 Mã Mây, phường Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 6 |
61 | Nhà thuốc Minh Đức | Tổ 10 Phùng Chí Kiên, TP Bắc Cạn, tỉnh Bắc Cạn | 6 |
62 | nhà thuốc bệnh viện Bắc Thăng Long | Tổ 18 thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP Hà Nội | 2 |
63 | Nhà thuốc Nam Khánh 01 | TT2, LK12, khu đô thị Kim Văn Kim Lũ, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | 4 |
64 | Nhà Thuốc Thắng Linh | Số 41 ngõ 475, Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, Hà Nội | 4 |
65 | Nhà Thuốc An Sơn | Số 145 tổ dân phố 4, thị trấn An Dương, huyện An Dương, TP Hải Phòng | 4 |
66 | Nhà Thuốc Thành Dũng | Số 125 đường Bắc Nam, tổ 10, phường Gia Sàng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 4 |
67 | Nhà Thuốc Ngân Sơn | Số 256 Tổ 2, Khu 5 phường Giếng Đáy, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 4 |
68 | Nhà Thuốc Khánh Linh | Số 109 Kẻ Vẽ, phường Đông Ngạc, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội | 4 |
69 | Nhà Thuốc Ngân Anh | Lô 10 MB 3300, phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 4 |
70 | Nhà Thuốc Nam Bình | Số 34 Đinh Tiên Hoàng, phường Đông Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | 4 |
71 | Nhà Thuốc Minh Anh 2 | Số 14 ngõ 31, phố Nguyễn Cao, phường Đống Mác, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | 4 |
72 | Nhà Thuốc Minh Châu | Số 264 Đại Từ, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | 3 |
73 | Nhà Thuốc Nguyễn Hiền | Số 19B Đồi Cao 2, phường Yên Bình, TP Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 4 |
74 | Nhà Thuốc Giang Thắng | Số 54 Trần Cảnh Bình, phường Trung Đô, TP Vinh, tỉnh Nghệ An | 4 |
75 | Nhà Thuốc Tuấn Thành | Số 14 tổ 3, phường Tân Thanh, TP Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | 3 |
76 | Nhà Thuốc Phương Anh | Số 46 tổ 30, phố Doãn Kế Thiện, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | 4 |
77 | Nhà Thuốc Quỳnh Linh | Tổ dân phố Linh Hương, phường Lương Sơn, TP Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | 3 |
78 | Nhà Thuốc Khánh Quỳnh | Số 103 Ngô Thì Nhậm, tổ 17, phường Kỳ Bá, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 4 |
79 | Nhà thuốc Thanh Thảo | Số 29 ngõ 48, Nguyễn Khánh Toàn, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | 3 |
80 | Nhà thuốc Ánh Hoa | Số 201 Sơn Đông, phường Nam Sơn, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | 5 |
81 | Nhà Thuốc Hùng Thuỷ | Số 39 Nguyễn Đăng Đạo, phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | 5 |
82 | Nhà thuốc Khánh Linh | Số 30 Hoàng Hoa Thám, phường Thuỵ Khuê, quận Tây Hồ , TP Hà Nội. | 5 |
83 | Nhà Thuốc Linh Châu | Tổ 8 phường Chiềng Sinh, TP Sơn La, tỉnh Sơn La | 5 |
84 | Nhà thuốc Linh Giang | Số 79 Hai Bà Trung, TDP Xuân Mai 1, phường Phúc Thắng, TP Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 5 |
85 | Nhà thuốc Nam Ly | Số 374 Nguyễn Văn Cừ, khu Hoà Đình, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | 5 |
86 | Nhà thuốc Nguyễn Thị Thanh | Số 37 khu Đông Dương, phường Nam Sơn, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | 5 |
87 | Nhà thuốc Phạm Thị Ngọc Bách | Số 07 TDP Nhật Tảo, phường Đông Ngạc, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội. | 5 |
88 | Nhà thuốc Thanh Bình | Số 22 Hải Thượng Lãn Ông, phường Bắc Hà, TP Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh. | 3 |
89 | Nhà thuốc Thu Bôn | Số 111/19 Quyết Thắng, phường Trung Sơn, TP Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 5 |
90 | Nhà thuốc Thuỳ Linh | Số 409 Hoàng Liên Sơn, phường Trung Tân, TX Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái | 5 |
91 | Nhà thuốc Trần Thị Hương | Số 124 Vũ Ninh, phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | 5 |
92 | Nhà thuốc Trung Tâm | Số 37 Trần Phú, phường Đông Ngàn, TP Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | 5 |
93 | Nhà thuốc Tú Anh | Số 943 phường Him Lam, TP Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | 3 |
94 | Nhà Thuốc Gia Đình | Số 692 Lạc Long Quân, quận Tây Hồ, TP Hà Nội | 7 |
95 | Nhà Thuốc Ngọc Thảo | Số 25 Lý Thường Kiệt, phường Đồng Tâm, TP Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | 7 |
96 | Nhà Thuốc Quang Minh | Số 9 lô 6, khu đô thị Xuân Phương Residence, phố Trịnh Văn Bô, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | 7 |
97 | Nhà thuốc Khánh Linh | Số 244 Trại Lẻ, phường Kênh Dương, quận Lê Chân, TP Hải Phòng | 7 |
98 | Nhà Thuốc Minh Nguyệt | Số 225 phố Quang Trung, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | 8 |
99 | Nhà Thuốc Tuấn Thành | Số 14 tổ dân phố 3, phường Tân Thanh, TP Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | 8 |
100 | Nhà Thuốc Minh Tú | Số 80 Nguyễn Đức Cảnh, phường Tương Mai, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | 8 |
101 | Nhà Thuốc Hưng Thịnh | Số 43/88 Vũ Hựu, khu 3, phường Thanh Bình, TP Hải Dương | 8 |
2.2. Công ty kinh doanh Dược phẩm
TT | Tên Công ty | Địa chỉ liên hệ | Số lượng sinh viên |
1 | Công ty TNHH cổ truyền Thắng Đoan | Thôn 8, xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | 95
(chia 2 đợt) |
2 | Công ty cổ phần Dược liệu Quốc Tế | Lô số CN 02-10 Cụm công nghiệp Ninh Hiệp, xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | 89
(chia 3 đợt) |
3 | Công ty cổ phần Dược liệu Ninh Hiệp | Số 34-35 Lô E Baza Long Vĩ, phường Đình Bảng, TP Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | 95
(chia 3 đợt) |
4 | Công ty TNHH Dược phẩm Nasaki | Lô E8-E9, cụm công nghiệp đa nghề Đông Thọ, xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | 65
(chia 2 đợt) |
5 | Công ty Dược phẩm Trung Ương 2 | Lô 27 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP Hà Nội | 77
(chia 2 đợt) |
6 | CTCP phát triển Dược Vesta | Thôn Mỹ Giang, Xã Tam Hiệp, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam | 1 |
2.3. Công ty Sản xuất Dược phẩm
TT | Tên Công ty | Địa chỉ liên hệ | Số lượng sinh viên |
1 | Công ty TNHH cổ truyền Thắng Đoan | Thôn 8, xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | 95
(chia 2 đợt) |
2 | Công ty cổ phần Dược liệu Quốc Tế | Lô CN 02-10 cụm công nghiệp Ninh Hiệp, xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, Hà Nội | 89
(chia 3 đợt) |
3 | Công ty cổ phần Dược liệu Ninh Hiệp | Số 34-35 Lô E Baza Long Vĩ, phường Đình Bảng, TP Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | 95
(chia 3 đợt) |
4 | Công ty TNHH Dược phẩm Nasaki | Lô E8-E9 cụm công nghiệp đa nghề Đông Thọ, xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | 65
(chia 2 đợt) |
5 | Công ty Dược phẩm Trung Ương 2 | Lô 27 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP Hà Nội | 75
(chia 2 đợt) |
6 | Công ty TNHH Ba Đình Xanh | Thôn Lâm Hộ, xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh, TP Hà Nội | 2 |
7 | CTCP phát triển Dược Vesta | Thôn Mỹ Giang, Xã Tam Hiệp, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam | 1 |
2.4. Bệnh viện
TT | Tên Bệnh viện | Địa chỉ liên hệ | Số lượng sinh viên |
1 | Bệnh viện Xây dựng Việt Trì | Long Châu Sa, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 80
(chia 2 đợt) |
2 | Bệnh viện Châm cứu Trung ương | Số 49 Thái Thịnh, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, Hà Nội | 74
(chia 2 đợt) |
3 | Bệnh viện Đa Khoa Huyện Hoài Đức | Lũng Kênh, xã Đức Giang, huyện Hoài Đức, Hà Nội | 95
(chia 3 đợt) |
4 | Bệnh viện Đa khoa huyện Thanh Oai | Thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, Hà Nội | 80
(chia 3 đợt) |
5 | Bệnh viện Thể thao Việt Nam | Đường Đỗ Xuân Hợp, phường Mỹ Đình I, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 85
(chia 3 đợt) |
6 | Bệnh viện Nam Thăng Long | Số 38 Tân Xuân, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 1 |
7 | Bệnh viện Bắc Thăng Long | Tổ 18 thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 2 |
8 | Bệnh viện Y học cổ truyền Hà Nội | 8 Phạm Hùng, Cầu Giấy, Hà Nội | 1 |
3.Kết quả: