Đại học Thành Đô

Home » Khối A02 gồm những môn nào? Từ A-Z về khối A02

Khối A02 gồm những môn nào? Từ A-Z về khối A02

17/03/2025

Khối A02 gồm những môn nào là thắc mắc của nhiều học sinh cuối cấp, bởi đây vẫn là một tổ hợp xét tuyển còn khá mới. Nếu bạn muốn biết thêm về các môn thi, ngành học cũng như danh sách các trường đại học xét tuyển khối A02, hãy cùng Trường đại học Thành Đô khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!

Khối A02 gồm những môn nào?

Khối A02, còn được gọi là khối A2, bao gồm ba môn: Toán, Vật lý và Sinh học. Đây là tổ hợp phù hợp với những học sinh có thế mạnh về các môn khoa học tự nhiên. Hiện nay, khối A02 được nhiều trường đại học và cao đẳng áp dụng trong xét tuyển, mở ra cơ hội cho thí sinh theo đuổi nhiều ngành học khác nhau. 

Việc nắm rõ các môn thi trong khối A02 giúp học sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho định hướng nghề nghiệp, đồng thời tập trung vào những môn học quan trọng ngay từ những năm đầu cấp 3.

Khối A02 gồm những ngành nào?

Sau khi tìm hiểu về các môn thi trong khối A02, tiếp theo hãy cùng khám phá những ngành học phổ biến thuộc khối này:

1. Nhóm ngành Công nghệ thông tin và Máy tính

  • Công nghệ phần mềm
  • An toàn thông tin
  • Công nghệ thông tin và truyền thông
  • Khoa học máy tính
  • Mạng máy tính
  • Hệ thống thông tin
  • Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Sinh viên theo học nhóm ngành này có cơ hội trở thành lập trình viên, kỹ sư phần mềm, chuyên gia bảo mật thông tin, làm việc trong các công ty công nghệ trong và ngoài nước với nhiều triển vọng phát triển.

2. Nhóm ngành Sức khỏe

  • Kỹ thuật xét nghiệm y học
  • Kỹ thuật phục hồi chức năng
  • Răng – Hàm – Mặt
  • Vật lý y khoa
  • Điều dưỡng
  • Y khoa
  • Kỹ thuật y sinh
  • Quản lý bệnh viện
  • Thú y

Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể làm việc tại các bệnh viện, trung tâm y tế hoặc cơ sở thú y với vai trò điều dưỡng viên, bác sĩ, kỹ thuật viên xét nghiệm hoặc chuyên gia nghiên cứu y học.

3. Nhóm ngành Công nghệ Kỹ thuật

  • Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử
  • Công nghệ kỹ thuật cơ khí
  • Công nghệ kỹ thuật xây dựng
  • Công nghệ chế tạo máy
  • Công nghệ kỹ thuật ô tô
  • Công nghệ kỹ thuật môi trường
  • Công nghệ kỹ thuật hóa học
  • Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
  • Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Cơ điện lạnh)
  • Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Sinh viên tốt nghiệp có thể đảm nhận các vị trí kỹ sư thiết kế, vận hành và bảo trì máy móc, làm việc trong lĩnh vực sản xuất, năng lượng, công nghiệp ô tô hoặc viễn thông.

4. Nhóm ngành Khoa học giáo dục và Sư phạm

  • Sư phạm Toán
  • Sư phạm Vật lý
  • Sư phạm Sinh học
  • Sư phạm Công nghệ
  • Sư phạm Tin học
  • Sư phạm Khoa học tự nhiên

Ngành sư phạm mở ra cơ hội giảng dạy tại các trường học, hoặc tiếp tục nghiên cứu và phát triển chương trình giáo dục.

5. Nhóm ngành Khoa học Tự nhiên

  • Khoa học vật liệu
  • Vật lý học
  • Địa chất học
  • Khoa học môi trường
  • Kỹ thuật không gian

Sinh viên tốt nghiệp có thể làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, phát triển vật liệu mới, năng lượng tái tạo hoặc công nghệ môi trường.

6. Nhóm ngành Kinh tế

  • Quản trị kinh doanh
  • Bất động sản
  • Tài chính – Ngân hàng
  • Kế toán
  • Thống kê

Các ngành này giúp sinh viên phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực tài chính, kinh doanh, quản trị nhân sự, tiếp thị, kế toán hoặc đầu tư bất động sản.

7. Nhóm ngành Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản

  • Nuôi trồng thủy sản
  • Khoa học cây trồng
  • Bảo vệ thực vật
  • Nông học
  • Chăn nuôi
  • Lâm nghiệp đô thị
  • Nông nghiệp

Cơ hội nghề nghiệp bao gồm kỹ sư nông nghiệp, nhà nghiên cứu, tư vấn viên hoặc chủ trang trại sản xuất và phân phối sản phẩm nông nghiệp.

8. Nhóm ngành Sản xuất và Chế biến

  • Công nghệ thực phẩm
  • Công nghệ chế biến lâm sản
  • Công nghệ sau thu hoạch

Sinh viên có thể làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu và kiểm soát chất lượng thực phẩm, quản lý chuỗi cung ứng hoặc khởi nghiệp trong ngành công nghiệp thực phẩm.

9. Nhóm ngành Khoa học Sự sống

  • Công nghệ sinh học
  • Sinh học ứng dụng

Ngành này cung cấp cơ hội làm việc trong lĩnh vực an toàn thực phẩm, sản xuất chế phẩm sinh học, xuất nhập khẩu nông sản và thực phẩm.

10. Nhóm ngành Môi trường

  • Quản lý tài nguyên và môi trường
  • Quản lý tài nguyên khoáng sản
  • Quản lý đất đai

Sinh viên có thể làm việc tại các khu bảo tồn thiên nhiên, công ty khai thác tài nguyên hoặc tổ chức nghiên cứu môi trường.

11. Nhóm ngành Kiến trúc và Xây dựng

  • Kỹ thuật xây dựng
  • Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
  • Kỹ thuật cấp thoát nước

Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể làm việc với vai trò kiến trúc sư, kỹ sư thi công, giám sát và thiết kế các công trình xây dựng đô thị và nông thôn.

Cơ hội nghề nghiệp khác cho thí sinh khối A02

Bên cạnh các lĩnh vực trên, thí sinh khối A02 có thể lựa chọn làm giảng viên đại học hoặc giáo viên giảng dạy các môn Toán, Vật lý, Sinh học, Công nghệ, Nông nghiệp tại các cơ sở giáo dục công lập và tư nhân.

Với danh sách ngành học đa dạng, khối A02 mang đến nhiều lựa chọn cho học sinh, giúp các bạn có định hướng rõ ràng trong việc chọn ngành nghề phù hợp với sở thích và năng lực bản thân. 

Tiêu chí để chọn trường Đại học cho học sinh khối A02

Chọn ngành học yêu thích và phù hợp với nhu cầu xã hội

Khi lựa chọn ngành học, bạn nên tìm hiểu kỹ về chương trình đào tạo, bao gồm các môn học sẽ được giảng dạy và những kỹ năng cần thiết để theo đuổi ngành đó. Đồng thời, cần xác định rõ cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp, công việc cụ thể mà ngành học mang lại.

Một yếu tố quan trọng là không nên chỉ chọn ngành theo xu hướng hiện tại, vì sau 4-5 năm hoàn thành chương trình học, thị trường lao động có thể thay đổi đáng kể. Do đó, hãy nghiên cứu kỹ về nhu cầu nhân lực của ngành trong tương lai, đặc biệt trong khoảng 5-10 năm tới, để đảm bảo có cơ hội việc làm ổn định và phát triển sự nghiệp ngay sau khi ra trường.

Chọn trường học có ngành yêu thích

Hãy lập danh sách các trường đại học và sắp xếp theo những tiêu chí quan trọng mà bạn ưu tiên, chẳng hạn như: vị trí địa lý, cơ sở hạ tầng, chương trình đào tạo, môi trường học tập và mức điểm chuẩn của các năm trước. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng lựa chọn ngôi trường phù hợp nhất với điều kiện và mục tiêu của mình.

Chọn trường có chất lượng đào tạo tốt

Nên ưu tiên lựa chọn các trường đại học có bề dày kinh nghiệm trong đào tạo ngành học, sở hữu đội ngũ giảng viên và nhà nghiên cứu có chuyên môn cao. Bên cạnh đó, các trường có chương trình hợp tác với doanh nghiệp lớn sẽ mang lại cơ hội học tập thực tiễn, giao lưu chuyên môn và thực tập, giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm và tăng khả năng kết nối với thị trường lao động. 

Chọn trường có nhiều tiêu chí xét tuyển

Nên ưu tiên lựa chọn các trường có nhiều phương thức xét tuyển, chẳng hạn như xét tuyển học bạ, xét điểm thi tốt nghiệp THPT hoặc xét tuyển kết hợp. Điều này giúp giảm tỷ lệ cạnh tranh, tăng cơ hội trúng tuyển và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho thí sinh trong quá trình đăng ký xét tuyển vào đại học.

Chọn trường học có học phí phù hợp

Vì thời gian học đại học hoặc cao đẳng kéo dài từ 3-4 năm, đây là một khoảng thời gian tương đối dài, nên bạn cần chọn trường phù hợp với điều kiện tài chính của gia đình. Một số trường có nhiều phân hiệu hoặc cơ sở ở các khu vực khác nhau, bạn có thể ưu tiên lựa chọn địa điểm có chi phí sinh hoạt hợp lý. Nếu mong muốn có nhiều cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp, nên cân nhắc học tại các phân hiệu đặt ở trung tâm thành phố, nơi có nhiều doanh nghiệp và cơ hội thực tập.

Sau khi lọc danh sách trường theo các tiêu chí trên, bạn có thể đến tham quan trực tiếp để tìm hiểu rõ hơn về môi trường học tập. Nếu ở xa, có thể liên hệ với bộ phận tư vấn tuyển sinh của trường để nhận thông tin chi tiết. Ngoài ra, tham gia vào các hội nhóm sinh viên của trường trên mạng xã hội cũng là một cách hữu ích để lắng nghe chia sẻ thực tế từ các anh chị khóa trước, giúp bạn có góc nhìn khách quan hơn về trải nghiệm học tập tại trường.

Các trường Đại học xét tuyển ngành thuộc khối A02

Khu vực miền Bắc Khu vực miền Trung Khu vực miền Nam
  • Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1);
  • Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội;
  • Đại Học Bách Khoa Hà Nội;
  • Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2;
  • Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội;
  • Đại Học Y Tế Công Cộng;
  • Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên.

 

  • Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế;
  • Đại Học Quy Nhơn;
  • Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng;
  • Đại Học Quảng Nam;
  • Đại Học Dân Lập Duy Tân;
  • Đại Học Vinh;
  • Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế;
  • Đại Học Đà Lạt.

 

  • Đại học Khoa học tự nhiên – Đại học Quốc Gia TpHCM;
  • Đại học Mở TpHCM;
  • Đại học Quốc tế – Đại học Quốc Gia TpHCM;
  • Đại học Sư phạm TpHCM;
  • Đại học Dân lập Văn Lang;
  • Đại học Văn Hiến;
  • Đại học Nông Lâm TpHCM;
  • Đại học Nguyễn Tất Thành;
  • Đại học Tân Tạo;
  • Đại học Thủ Dầu Một;
  • Đại học Bình Dương.

Tạm kết

Bài viết này đã cung cấp thông tin chi tiết về khối A02. Hy vọng những chia sẻ từ Trường Đại học Thành Đô sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các môn thi trong khối A02 và có thêm cơ sở để lựa chọn ngành học cũng như trường đại học phù hợp. Chúc bạn tìm được hướng đi đúng đắn và đạt được nguyện vọng của mình.

Nếu còn bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào về việc đăng ký tuyển sinh các chuyên ngành tại Trường Đại học Thành Đô, đừng ngần ngại liên hệ với Trung tâm tuyển sinh để được hỗ trợ nhanh chóng và tận tình.

Xem thêm: Trường Đại học Thành Đô

Địa chỉ:

  • Km15, Quốc lộ 32, Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội.
  • Số 8, Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Hotline: 0934 07 8668 – 0243 386 1601

Website: https://thanhdo.edu.vn/ 

Fanpage: https://www.facebook.com/truongdaihocthanhdo

 

Tin tức khác

0934 078 668